Characters remaining: 500/500
Translation

cao thế

Academic
Friendly

Từ "cao thế" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến điện năng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  • Cao thế (nh. điện cao thế): một thuật ngữ chỉ những dòng điện điện áp lớn, thường được sử dụng trong hệ thống truyền tải điện. Điện cao thế giúp truyền tải điện năng đi xa ít bị tổn thất.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Hệ thống điện cao thế được lắp đặt để cung cấp điện cho các khu vực xa xôi."
  2. Câu phức tạp:

    • "Để đảm bảo an toàn, những người làm việc gần các trạm biến áp điện cao thế phải tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết kỹ thuật hoặc báo cáo về năng lượng, bạn có thể thấy cụm từ "đường dây điện cao thế" hoặc "trạm biến áp điện cao thế." dụ:
    • "Đường dây điện cao thế chạy qua nhiều tỉnh thành, đảm bảo cung cấp điện cho hàng triệu hộ gia đình."
Phân biệt các biến thể
  • Điện áp cao: Đây từ có nghĩa tương tự nhưng có thể không chỉ định về việc truyền tải điện năng đi xa như "cao thế."
  • Điện thường: Đây điện áp thấp hơn thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
  • Điện áp: mức điện năng trong một mạch điện, có thể cao hoặc thấp.
  • Truyền tải điện: quá trình chuyển điện năng từ nơi phát điện đến nơi tiêu thụ.
  • Hạ thế: Ngược lại với cao thế, hạ thế đề cập đến điện áp thấp, thường dùng trong sinh hoạt.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "cao thế", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh nếu không, có thể gây nhầm lẫn với các khái niệm khác liên quan đến điện năng.

  1. Nh. Điện cao thế.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cao thế"